Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叠床架屋

Pinyin: dié chuáng jià wū

Meanings: Stacking beds and building houses unnecessarily, causing waste or overcomplication., Xây chồng lên nhau một cách thừa thãi, gây lãng phí hoặc phức tạp hóa vấn đề., 床上搁床,屋上架屋。比喻重复、累赘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“魏晋已来,所著诸子,理重事複,递相模学,犹屋下架屋,床上施床耳。”[例]说话写文章应力求简明扼要,切忌~,使人不得要领。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 冝, 叒, 广, 木, 加, 尸, 至

Chinese meaning: 床上搁床,屋上架屋。比喻重复、累赘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“魏晋已来,所著诸子,理重事複,递相模学,犹屋下架屋,床上施床耳。”[例]说话写文章应力求简明扼要,切忌~,使人不得要领。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phê phán việc làm quá mức cần thiết dẫn đến hiệu quả kém.

Example: 他的设计方案叠床架屋,不够简洁。

Example pinyin: tā de shè jì fāng àn dié chuáng jià wū , bú gòu jiǎn jié 。

Tiếng Việt: Phương án thiết kế của anh ấy chồng chéo và không đủ đơn giản.

叠床架屋
dié chuáng jià wū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây chồng lên nhau một cách thừa thãi, gây lãng phí hoặc phức tạp hóa vấn đề.

Stacking beds and building houses unnecessarily, causing waste or overcomplication.

床上搁床,屋上架屋。比喻重复、累赘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“魏晋已来,所著诸子,理重事複,递相模学,犹屋下架屋,床上施床耳。”[例]说话写文章应力求简明扼要,切忌~,使人不得要领。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叠床架屋 (dié chuáng jià wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung