Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叛党
Pinyin: pàn dǎng
Meanings: Betrayal of a political party., Phản bội đảng phái chính trị, ①背叛自己的政党。[例]叛党变节。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 半, 反, 兄, 龸
Chinese meaning: ①背叛自己的政党。[例]叛党变节。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực chính trị.
Example: 他因叛党被开除。
Example pinyin: tā yīn pàn dǎng bèi kāi chú 。
Tiếng Việt: Anh ta bị khai trừ vì phản bội đảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội đảng phái chính trị
Nghĩa phụ
English
Betrayal of a political party.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背叛自己的政党。叛党变节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!