Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口中雌黄

Pinyin: kǒu zhōng cí huáng

Meanings: To distort the truth, twisting facts (often by irresponsibly altering statements)., Nói sai sự thật, xuyên tạc sự việc (thường do sửa đổi lời nói một cách vô trách nhiệm)., 雌黄即鸡冠石,过去写字用黄纸,写错了就用雌黄涂沫后重写。随口更改说得不恰当的话。比喻言论前后矛盾,没有一定见解。[出处]《晋书·王衍传》“义理有所不安,随即更改,世号口中雌黄。”[例]议论反复曰~。——宋·胡继宗《书言故事·事物譬类》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 丨, 此, 隹, 八, 由, 龷

Chinese meaning: 雌黄即鸡冠石,过去写字用黄纸,写错了就用雌黄涂沫后重写。随口更改说得不恰当的话。比喻言论前后矛盾,没有一定见解。[出处]《晋书·王衍传》“义理有所不安,随即更改,世号口中雌黄。”[例]议论反复曰~。——宋·胡继宗《书言故事·事物譬类》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào việc nói dối hoặc thay đổi sự thật.

Example: 他常常口中雌黄,让人无法相信他的话。

Example pinyin: tā cháng cháng kǒu zhōng cí huáng , ràng rén wú fǎ xiàng xìn tā de huà 。

Tiếng Việt: Anh ta thường xuyên bóp méo sự thật, khiến người khác không thể tin tưởng.

口中雌黄
kǒu zhōng cí huáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói sai sự thật, xuyên tạc sự việc (thường do sửa đổi lời nói một cách vô trách nhiệm).

To distort the truth, twisting facts (often by irresponsibly altering statements).

雌黄即鸡冠石,过去写字用黄纸,写错了就用雌黄涂沫后重写。随口更改说得不恰当的话。比喻言论前后矛盾,没有一定见解。[出处]《晋书·王衍传》“义理有所不安,随即更改,世号口中雌黄。”[例]议论反复曰~。——宋·胡继宗《书言故事·事物譬类》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口中雌黄 (kǒu zhōng cí huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung