Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叠叠
Pinyin: dié dié
Meanings: Continuously, repeatedly (with an imagery tone)., Liên tiếp, liên tục (mang sắc thái hình ảnh)., ①层层重叠的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 26
Radicals: 冝, 叒
Chinese meaning: ①层层重叠的样子。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, mô tả sự liên tiếp hoặc sắp xếp chồng lớp.
Example: 山峦叠叠,风景如画。
Example pinyin: shān luán dié dié , fēng jǐng rú huà 。
Tiếng Việt: Dãy núi trùng điệp, phong cảnh như tranh vẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, liên tục (mang sắc thái hình ảnh).
Nghĩa phụ
English
Continuously, repeatedly (with an imagery tone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
层层重叠的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!