Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叠层
Pinyin: dié céng
Meanings: Strata, layers stacked on top of each other (common in geology or science)., Lớp chồng, tầng xếp chồng lên nhau (thường dùng trong địa chất hoặc khoa học)., ①岩床状火成岩侵入体,伸入到沉积层中去,并与其构成一种复合层。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 冝, 叒, 云, 尸
Chinese meaning: ①岩床状火成岩侵入体,伸入到沉积层中去,并与其构成一种复合层。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành, thường sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 岩石显示出明显的叠层结构。
Example pinyin: yán shí xiǎn shì chū míng xiǎn de dié céng jié gòu 。
Tiếng Việt: Đá hiển thị rõ cấu trúc lớp chồng lên nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp chồng, tầng xếp chồng lên nhau (thường dùng trong địa chất hoặc khoa học).
Nghĩa phụ
English
Strata, layers stacked on top of each other (common in geology or science).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
岩床状火成岩侵入体,伸入到沉积层中去,并与其构成一种复合层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!