Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叛离

Pinyin: pàn lí

Meanings: To leave or betray an organization, group, or ideal., Rời bỏ, phản bội một tổ chức, nhóm hoặc lý tưởng., ①背变;背叛。[例]他终于叛离了自己的家族。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 半, 反, 㐫, 禸

Chinese meaning: ①背变;背叛。[例]他终于叛离了自己的家族。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ bổ sung cho lý do phản bội.

Example: 他因为理念不同而叛离了团队。

Example pinyin: tā yīn wèi lǐ niàn bù tóng ér pàn lí le tuán duì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã rời bỏ đội nhóm vì khác biệt về lý tưởng.

叛离
pàn lí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời bỏ, phản bội một tổ chức, nhóm hoặc lý tưởng.

To leave or betray an organization, group, or ideal.

背变;背叛。他终于叛离了自己的家族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...