Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叛国
Pinyin: pàn guó
Meanings: Treason, the act of betraying one’s country., Phản quốc, hành vi phản bội đất nước., ①背叛祖国。[例]叛国罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 半, 反, 囗, 玉
Chinese meaning: ①背叛祖国。[例]叛国罪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành vi phạm pháp luật liên quan đến an ninh quốc gia.
Example: 叛国是一项严重的罪行。
Example pinyin: pàn guó shì yí xiàng yán zhòng de zuì xíng 。
Tiếng Việt: Phản quốc là một tội ác nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản quốc, hành vi phản bội đất nước.
Nghĩa phụ
English
Treason, the act of betraying one’s country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背叛祖国。叛国罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!