Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口不应心
Pinyin: kǒu bù yìng xīn
Meanings: To say something that does not match one's true thoughts; insincere., Miệng nói không đúng với suy nghĩ trong lòng, giả dối., 应符合。心口不一致。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷八官人,你昨夜恁般说了,却又口不应心,做下那事!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 一, 广, 𭕄, 心
Chinese meaning: 应符合。心口不一致。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷八官人,你昨夜恁般说了,却又口不应心,做下那事!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành động giả tạo hoặc không chân thật.
Example: 他表面上答应了,其实是口不应心。
Example pinyin: tā biǎo miàn shàng dā ying le , qí shí shì kǒu bú yìng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta bề ngoài thì đồng ý nhưng thực ra là miệng nói không đúng với lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng nói không đúng với suy nghĩ trong lòng, giả dối.
Nghĩa phụ
English
To say something that does not match one's true thoughts; insincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应符合。心口不一致。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷八官人,你昨夜恁般说了,却又口不应心,做下那事!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế