Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叠句
Pinyin: dié jù
Meanings: Refrain, repeated lines in poetry or literature., Câu điệp, câu lặp lại trong thơ hoặc văn chương., ①在一定间隔(如一段歌曲未尾的副歌)之后重复的歌曲或赞美诗的一部分。[例]诗或歌的叠句;尤指在每节诗歌后重复的诗句叠句的音乐配曲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冝, 叒, 勹, 口
Chinese meaning: ①在一定间隔(如一段歌曲未尾的副歌)之后重复的歌曲或赞美诗的一部分。[例]诗或歌的叠句;尤指在每节诗歌后重复的诗句叠句的音乐配曲。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sáng tác hoặc phân tích văn học.
Example: 这首诗里的叠句增强了节奏感。
Example pinyin: zhè shǒu shī lǐ de dié jù zēng qiáng le jié zòu gǎn 。
Tiếng Việt: Câu điệp trong bài thơ này tăng cường cảm giác nhịp nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu điệp, câu lặp lại trong thơ hoặc văn chương.
Nghĩa phụ
English
Refrain, repeated lines in poetry or literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一定间隔(如一段歌曲未尾的副歌)之后重复的歌曲或赞美诗的一部分。诗或歌的叠句;尤指在每节诗歌后重复的诗句叠句的音乐配曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!