Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叠印

Pinyin: dié yìn

Meanings: To overprint or overlay images or content., In chồng, in đè lên hình ảnh hoặc nội dung khác., ①(摄)。[例]把一个影像重叠印在一个预先印好的影像上。*②把标题、字幕或其他图像印到一个画面上去。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冝, 叒, 卩

Chinese meaning: ①(摄)。[例]把一个影像重叠印在一个预先印好的影像上。*②把标题、字幕或其他图像印到一个画面上去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực in ấn hoặc thiết kế.

Example: 这张图片经过了多次叠印处理。

Example pinyin: zhè zhāng tú piàn jīng guò le duō cì dié yìn chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Hình ảnh này đã qua quá trình in chồng nhiều lần.

叠印
dié yìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In chồng, in đè lên hình ảnh hoặc nội dung khác.

To overprint or overlay images or content.

(摄)。把一个影像重叠印在一个预先印好的影像上

把标题、字幕或其他图像印到一个画面上去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叠印 (dié yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung