Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叛匪
Pinyin: pàn fěi
Meanings: Rebel or traitor who rises against the government or organization., Phần tử phản loạn, kẻ phản bội và nổi dậy chống lại chính quyền hoặc tổ chức., ①叛乱的匪徒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 半, 反, 匚, 非
Chinese meaning: ①叛乱的匪徒。
Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với các hành động cụ thể như 叛乱 (phản loạn), 叛变 (phản bội).
Example: 这些叛匪企图推翻政府。
Example pinyin: zhè xiē pàn fěi qǐ tú tuī fān zhèng fǔ 。
Tiếng Việt: Những phần tử phản loạn này cố gắng lật đổ chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần tử phản loạn, kẻ phản bội và nổi dậy chống lại chính quyền hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Rebel or traitor who rises against the government or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叛乱的匪徒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!