Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口传心授
Pinyin: kǒu chuán xīn shòu
Meanings: To impart knowledge or skills both orally and through heartfelt instruction., Truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng vừa bằng lời nói vừa bằng sự giảng giải tận tâm., 指师徒间口头传授,内心领会。[出处]明·解缙《春雨杂述·评书》“学书之法,非口传心授,不得其精。”[例]尽管在旧社会得不到出版发行的便利,千百年来通过无数艺人的~,终于很好地保留下来了。——光未然《戏曲遗产中的现实意义》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 专, 亻, 心, 受, 扌
Chinese meaning: 指师徒间口头传授,内心领会。[出处]明·解缙《春雨杂述·评书》“学书之法,非口传心授,不得其精。”[例]尽管在旧社会得不到出版发行的便利,千百年来通过无数艺人的~,终于很好地保留下来了。——光未然《戏曲遗产中的现实意义》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hình thức giảng dạy kết hợp giữa lời nói và tinh thần.
Example: 师父通过口传心授的方式教导徒弟。
Example pinyin: shī fu tōng guò kǒu chuán xīn shòu de fāng shì jiào dǎo tú dì 。
Tiếng Việt: Sư phụ truyền dạy cho đệ tử bằng phương pháp vừa giảng giải tận tâm vừa truyền miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng vừa bằng lời nói vừa bằng sự giảng giải tận tâm.
Nghĩa phụ
English
To impart knowledge or skills both orally and through heartfelt instruction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指师徒间口头传授,内心领会。[出处]明·解缙《春雨杂述·评书》“学书之法,非口传心授,不得其精。”[例]尽管在旧社会得不到出版发行的便利,千百年来通过无数艺人的~,终于很好地保留下来了。——光未然《戏曲遗产中的现实意义》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế