Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叛军
Pinyin: pàn jūn
Meanings: Rebel army or opposition forces against the government., Quân nổi dậy, lực lượng chống đối chính quyền, ①进行武装叛变的军队。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 半, 反, 冖, 车
Chinese meaning: ①进行武装叛变的军队。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc chính trị.
Example: 叛军占领了几个重要城市。
Example pinyin: pàn jūn zhàn lǐng le jǐ gè zhòng yào chéng shì 。
Tiếng Việt: Quân nổi dậy đã chiếm đóng vài thành phố quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân nổi dậy, lực lượng chống đối chính quyền
Nghĩa phụ
English
Rebel army or opposition forces against the government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行武装叛变的军队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!