Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叠韵
Pinyin: dié yùn
Meanings: A phenomenon where similar rhymes are placed close together in poetry., Hiện tượng các âm tiết có vần giống nhau được đặt gần nhau trong thơ ca., ①韵母相同的两个字构成词,叫叠韵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 冝, 叒, 匀, 音
Chinese meaning: ①韵母相同的两个字构成词,叫叠韵。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca.
Example: 这首诗里有很多叠韵的句子。
Example pinyin: zhè shǒu shī lǐ yǒu hěn duō dié yùn de jù zi 。
Tiếng Việt: Trong bài thơ này có rất nhiều câu có hiện tượng trùng vần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng các âm tiết có vần giống nhau được đặt gần nhau trong thơ ca.
Nghĩa phụ
English
A phenomenon where similar rhymes are placed close together in poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
韵母相同的两个字构成词,叫叠韵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!