Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4021 to 4050 of 28899 total words

列缺
liè quē
Khe hở, chỗ trống trong hàng ngũ hoặc sự...
刘向
Liú Xiàng
Tên một nhà văn, nhà triết học nổi tiếng...
刚性
gāng xìng
Tính cứng nhắc, không linh hoạt (thường ...
刚愎自用
gāng bì zì yòng
Cứng đầu, bảo thủ và tự cho mình là đúng...
刚戾自用
gāng lì zì yòng
Cứng nhắc, độc đoán và tự làm theo ý mìn...
刚柔相济
gāng róu xiāng jì
Vừa cứng rắn vừa mềm mỏng, phối hợp hài ...
刚正不阿
gāng zhèng bù ē
Ngay thẳng, công bằng và không hề thiên ...
刚毅木讷
gāng yì mù nè
Kiên cường, trầm tĩnh và ít nói.
刚玉
gāng yù
Corundum (một loại khoáng chất cứng).
刚直不阿
gāng zhí bù ē
Ngay thẳng, cứng cỏi và không xu nịnh.
刚肠嫉恶
gāng cháng jí è
Tính tình ngay thẳng, căm ghét cái ác.
创世
chuàng shì
Sáng tạo thế giới.
创业垂统
chuàng yè chuí tǒng
Xây dựng sự nghiệp và truyền lại cho hậu...
创业维艰
chuàng yè wéi jiān
Khởi nghiệp vô cùng gian nan, khó khăn.
创伤
chuāng shāng
Vết thương hoặc tổn thương tinh thần, th...
创刊
chuàng kān
Khai trương xuất bản (tạp chí, báo...)
创利
chuàng lì
Tạo lợi nhuận
创剧痛深
chuāng jù tòng shēn
Đau đớn tột cùng (thường chỉ tổn thương ...
创办
chuàng bàn
Sáng lập, thành lập (tổ chức, trường học...
创口
chuāng kǒu
Vết loét, vết thương hở
创始
chuàng shǐ
Khởi xướng, bắt đầu
创巨痛仍
chuāng jù tòng réng
Vết thương lớn vẫn còn đau (ý nói ký ức ...
创巨痛深
chuāng jù tòng shēn
Vết thương lớn và nỗi đau sâu sắc (ý nói...
创意造言
chuàng yì zào yán
Sáng tạo lời nói, phát ngôn độc đáo
创收
chuàng shōu
Tạo thu nhập
创汇
chuàng huì
Tạo nguồn thu ngoại tệ
创痛
chuāng tòng
Nỗi đau, vết thương (thường về mặt tinh ...
创立
chuàng lì
Thành lập, thiết lập (tổ chức, lý thuyết...
创见
chuàng jiàn
Ý kiến sáng tạo, quan điểm mới mẻ
创议
chuàng yì
Đề xuất sáng kiến, đưa ra ý tưởng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...