Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刘向

Pinyin: Liú Xiàng

Meanings: A famous Chinese scholar and philosopher from the Western Han dynasty, author of many classic works., Tên một nhà văn, nhà triết học nổi tiếng thời Tây Hán, tác giả của nhiều tác phẩm kinh điển., ①排列成队伍。[例]列队游行。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 文, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①排列成队伍。[例]列队游行。

Grammar: Là tên riêng, không thay đổi hình thức trong câu. Chủ yếu làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 刘向是中国古代著名的学者。

Example pinyin: liú xiàng shì zhōng guó gǔ dài zhù míng de xué zhě 。

Tiếng Việt: Lưu Hướng là một học giả nổi tiếng thời cổ đại Trung Quốc.

刘向
Liú Xiàng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một nhà văn, nhà triết học nổi tiếng thời Tây Hán, tác giả của nhiều tác phẩm kinh điển.

A famous Chinese scholar and philosopher from the Western Han dynasty, author of many classic works.

排列成队伍。列队游行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刘向 (Liú Xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung