Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创业维艰
Pinyin: chuàng yè wéi jiān
Meanings: Building a business is extremely difficult and challenging., Khởi nghiệp vô cùng gian nan, khó khăn., 开创事业是艰难的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 仓, 刂, 一, 纟, 隹, 又, 艮
Chinese meaning: 开创事业是艰难的。
Grammar: Thành ngữ diễn tả khó khăn khi bắt đầu một sự nghiệp.
Example: 创业维艰,但他始终坚持自己的梦想。
Example pinyin: chuàng yè wéi jiān , dàn tā shǐ zhōng jiān chí zì jǐ de mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Khởi nghiệp rất gian nan, nhưng anh ấy vẫn kiên trì với ước mơ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi nghiệp vô cùng gian nan, khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Building a business is extremely difficult and challenging.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开创事业是艰难的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế