Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创汇
Pinyin: chuàng huì
Meanings: To generate foreign exchange earnings, Tạo nguồn thu ngoại tệ, ①创造外汇收入。[例]这些合同履行后,可为国家创汇二百余万美元。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 仓, 刂, 匚, 氵
Chinese meaning: ①创造外汇收入。[例]这些合同履行后,可为国家创汇二百余万美元。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế quốc tế hoặc thương mại.
Example: 出口贸易可以为国家创汇。
Example pinyin: chū kǒu mào yì kě yǐ wéi guó jiā chuàng huì 。
Tiếng Việt: Xuất khẩu có thể tạo nguồn thu ngoại tệ cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo nguồn thu ngoại tệ
Nghĩa phụ
English
To generate foreign exchange earnings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创造外汇收入。这些合同履行后,可为国家创汇二百余万美元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!