Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚愎自用
Pinyin: gāng bì zì yòng
Meanings: Stubborn, inflexible, and self-righteous., Cứng đầu, bảo thủ và tự cho mình là đúng., 愎任性;刚愎强硬回执;自用自以为是。十分固执自信,不考虑别人的意见。[出处]《左传·宣公十二年》“其佐先穣,刚愎不仁,未肯用命。”《尚书·仲虺之诰》好问则裕,自用则小。”[例]他想起李玉亭所说荪甫的~来了。他决定了主意不跟着荪甫跑了。——茅盾《子夜》十。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 冈, 刂, 复, 忄, 自, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 愎任性;刚愎强硬回执;自用自以为是。十分固执自信,不考虑别人的意见。[出处]《左传·宣公十二年》“其佐先穣,刚愎不仁,未肯用命。”《尚书·仲虺之诰》好问则裕,自用则小。”[例]他想起李玉亭所说荪甫的~来了。他决定了主意不跟着荪甫跑了。——茅盾《子夜》十。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách tiêu cực. Là thành ngữ có cấu trúc bổ nghĩa.
Example: 他这个人太刚愎自用,听不进别人的意见。
Example pinyin: tā zhè ge rén tài gāng bì zì yòng , tīng bú jìn bié rén de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta quá cứng đầu và bảo thủ, không chịu lắng nghe ý kiến của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng đầu, bảo thủ và tự cho mình là đúng.
Nghĩa phụ
English
Stubborn, inflexible, and self-righteous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愎任性;刚愎强硬回执;自用自以为是。十分固执自信,不考虑别人的意见。[出处]《左传·宣公十二年》“其佐先穣,刚愎不仁,未肯用命。”《尚书·仲虺之诰》好问则裕,自用则小。”[例]他想起李玉亭所说荪甫的~来了。他决定了主意不跟着荪甫跑了。——茅盾《子夜》十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế