Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创痛

Pinyin: chuāng tòng

Meanings: Pain, wound (often refers to emotional trauma), Nỗi đau, vết thương (thường về mặt tinh thần), ①受创伤而感到的疼痛。*②痛苦。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 仓, 刂, 甬, 疒

Chinese meaning: ①受创伤而感到的疼痛。*②痛苦。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt tổn thương tinh thần hoặc vật chất.

Example: 失败给他带来了巨大的创痛。

Example pinyin: shī bài gěi tā dài lái le jù dà de chuāng tòng 。

Tiếng Việt: Thất bại đã mang đến cho anh ấy nỗi đau lớn.

创痛
chuāng tòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi đau, vết thương (thường về mặt tinh thần)

Pain, wound (often refers to emotional trauma)

受创伤而感到的疼痛

痛苦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

创痛 (chuāng tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung