Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚性
Pinyin: gāng xìng
Meanings: Rigidity, inflexibility (often used in technical or societal contexts)., Tính cứng nhắc, không linh hoạt (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xã hội)., ①刚强不屈的性格。[例]一个男子汉应该有刚性。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冈, 刂, 忄, 生
Chinese meaning: ①刚强不屈的性格。[例]一个男子汉应该有刚性。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 这种材料具有很高的刚性。
Example pinyin: zhè zhǒng cái liào jù yǒu hěn gāo de gāng xìng 。
Tiếng Việt: Vật liệu này có độ cứng rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cứng nhắc, không linh hoạt (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xã hội).
Nghĩa phụ
English
Rigidity, inflexibility (often used in technical or societal contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚强不屈的性格。一个男子汉应该有刚性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!