Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚肠嫉恶
Pinyin: gāng cháng jí è
Meanings: Having an upright disposition and hating evil., Tính tình ngay thẳng, căm ghét cái ác., 刚肠性情刚直;嫉憎恨。性情刚直,憎恨邪恶。[出处]晋·稽康《与山巨源绝交书》“刚肠嫉恶,轻肆直方,遇事便发,此甚不可二也。”[例]下走~,近郅都为人,观今弊俗,非言论所能正,独有刀锯桁杨,弹治之耳。——章炳麟《致杨救炎书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 冈, 刂, 月, 女, 疾, 亚, 心
Chinese meaning: 刚肠性情刚直;嫉憎恨。性情刚直,憎恨邪恶。[出处]晋·稽康《与山巨源绝交书》“刚肠嫉恶,轻肆直方,遇事便发,此甚不可二也。”[例]下走~,近郅都为人,观今弊俗,非言论所能正,独有刀锯桁杨,弹治之耳。——章炳麟《致杨救炎书》。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt phẩm chất đạo đức cao quý.
Example: 他是个刚肠嫉恶的人,对不良行为绝不容忍。
Example pinyin: tā shì gè gāng cháng jí è de rén , duì bù liáng xíng wéi jué bù róng rěn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người ngay thẳng và căm ghét cái ác, không bao giờ dung thứ cho hành vi xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính tình ngay thẳng, căm ghét cái ác.
Nghĩa phụ
English
Having an upright disposition and hating evil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚肠性情刚直;嫉憎恨。性情刚直,憎恨邪恶。[出处]晋·稽康《与山巨源绝交书》“刚肠嫉恶,轻肆直方,遇事便发,此甚不可二也。”[例]下走~,近郅都为人,观今弊俗,非言论所能正,独有刀锯桁杨,弹治之耳。——章炳麟《致杨救炎书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế