Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚正不阿
Pinyin: gāng zhèng bù ē
Meanings: Upright, impartial, and without bias., Ngay thẳng, công bằng và không hề thiên vị., 阿迎合,偏袒。刚强正直,不逢迎,无偏私。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四有正大不阿,不行私谒者,便以为不贤。”[例]济南同知吴公,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·一员官》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 冈, 刂, 一, 止, 可, 阝
Chinese meaning: 阿迎合,偏袒。刚强正直,不逢迎,无偏私。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四有正大不阿,不行私谒者,便以为不贤。”[例]济南同知吴公,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·一员官》。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi phẩm chất đạo đức cao quý.
Example: 这位法官一向刚正不阿,赢得了人民的信任。
Example pinyin: zhè wèi fǎ guān yí xiàng gāng zhèng bù ā , yíng dé le rén mín de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Vị thẩm phán này luôn ngay thẳng và công bằng, giành được niềm tin của nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay thẳng, công bằng và không hề thiên vị.
Nghĩa phụ
English
Upright, impartial, and without bias.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阿迎合,偏袒。刚强正直,不逢迎,无偏私。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四有正大不阿,不行私谒者,便以为不贤。”[例]济南同知吴公,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·一员官》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế