Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创世
Pinyin: chuàng shì
Meanings: To create the world., Sáng tạo thế giới., ①采取创办事物的第一步行动或第一次创办的行动。[例]创世以前你已经爱我了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 仓, 刂, 世
Chinese meaning: ①采取创办事物的第一步行动或第一次创办的行动。[例]创世以前你已经爱我了。
Grammar: Động từ chỉ hành động khởi nguyên lớn lao, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 在许多宗教中,神被认为是创世的力量。
Example pinyin: zài xǔ duō zōng jiào zhōng , shén bèi rèn wéi shì chuàng shì de lì liàng 。
Tiếng Việt: Trong nhiều tôn giáo, thần linh được coi là sức mạnh sáng tạo ra thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng tạo thế giới.
Nghĩa phụ
English
To create the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采取创办事物的第一步行动或第一次创办的行动。创世以前你已经爱我了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!