Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刚玉

Pinyin: gāng yù

Meanings: Corundum (a type of hard mineral)., Corundum (một loại khoáng chất cứng)., ①刚石。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冈, 刂, 丶, 王

Chinese meaning: ①刚石。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành khoáng vật học.

Example: 刚玉是一种非常坚硬的矿物,常用于制作磨料。

Example pinyin: gāng yù shì yì zhǒng fēi cháng jiān yìng de kuàng wù , cháng yòng yú zhì zuò mó liào 。

Tiếng Việt: Corundum là một loại khoáng chất rất cứng, thường được dùng để chế tạo vật liệu mài mòn.

刚玉
gāng yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Corundum (một loại khoáng chất cứng).

Corundum (a type of hard mineral).

刚石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刚玉 (gāng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung