Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创办
Pinyin: chuàng bàn
Meanings: To establish, found (organization, school, company, etc.), Sáng lập, thành lập (tổ chức, trường học, công ty...), ①指办事业最初的步骤,通常指策划方案并为它准备基金,如开创工商业、机构、城镇等。[例]他创办了医院。[例]为聋哑人创办一所学校。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 仓, 刂, 八, 力
Chinese meaning: ①指办事业最初的步骤,通常指策划方案并为它准备基金,如开创工商业、机构、城镇等。[例]他创办了医院。[例]为聋哑人创办一所学校。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được thành lập, ví dụ: 创办企业 (thành lập doanh nghiệp), 创办机构 (thiết lập tổ chức).
Example: 他创办了一所新学校。
Example pinyin: tā chuàng bàn le yì suǒ xīn xué xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sáng lập một ngôi trường mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng lập, thành lập (tổ chức, trường học, công ty...)
Nghĩa phụ
English
To establish, found (organization, school, company, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指办事业最初的步骤,通常指策划方案并为它准备基金,如开创工商业、机构、城镇等。他创办了医院。为聋哑人创办一所学校
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!