Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创巨痛深
Pinyin: chuāng jù tòng shēn
Meanings: Severe wounds and deep sorrow (indicating serious consequences of an event), Vết thương lớn và nỗi đau sâu sắc (ý nói hậu quả nghiêm trọng của một sự kiện), 创创伤;痛疼痛。受了很大创伤,痛苦很深。原指哀痛父母之丧,犹如体受重创。[又]多比喻遭受很大的伤害和痛苦。[出处]《礼记·三年问》“创巨者其日久,痛甚者其愈迟;三年者,称情而立文,所以为至痛极也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 仓, 刂, 巨, 甬, 疒, 氵, 罙
Chinese meaning: 创创伤;痛疼痛。受了很大创伤,痛苦很深。原指哀痛父母之丧,犹如体受重创。[又]多比喻遭受很大的伤害和痛苦。[出处]《礼记·三年问》“创巨者其日久,痛甚者其愈迟;三年者,称情而立文,所以为至痛极也。”
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, thường dùng để mô tả những bi kịch hoặc sự kiện gây tổn thất lớn.
Example: 那场灾难给人们带来了创巨痛深的影响。
Example pinyin: nà chǎng zāi nàn gěi rén men dài lái le chuāng jù tòng shēn de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Thảm họa đó đã để lại ảnh hưởng nghiêm trọng lên mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương lớn và nỗi đau sâu sắc (ý nói hậu quả nghiêm trọng của một sự kiện)
Nghĩa phụ
English
Severe wounds and deep sorrow (indicating serious consequences of an event)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创创伤;痛疼痛。受了很大创伤,痛苦很深。原指哀痛父母之丧,犹如体受重创。[又]多比喻遭受很大的伤害和痛苦。[出处]《礼记·三年问》“创巨者其日久,痛甚者其愈迟;三年者,称情而立文,所以为至痛极也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế