Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刓方为圆

Pinyin: wán fāng wéi yuán

Meanings: Filing down a square to make it round (metaphorically changing one's principles to fit circumstances)., Mài vuông thành tròn (ý chỉ thay đổi bản chất ban đầu để phù hợp hoàn cảnh), 把方的削成圆的。比喻改变忠直之性,随俗俯仰。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“刓方以为圜兮,常度未替。”王逸注言人刓削方木,欲以为圜,……以言谗人谮逐放己,欲使改行。”圜,同圆”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 为, 员, 囗

Chinese meaning: 把方的削成圆的。比喻改变忠直之性,随俗俯仰。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“刓方以为圜兮,常度未替。”王逸注言人刓削方木,欲以为圜,……以言谗人谮逐放己,欲使改行。”圜,同圆”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa ẩn dụ về sự thay đổi để hòa hợp hoặc thỏa hiệp.

Example: 他为了成功不惜刓方为圆。

Example pinyin: tā wèi le chéng gōng bù xī wán fāng wèi yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng thay đổi nguyên tắc ban đầu để đạt được thành công.

刓方为圆
wán fāng wéi yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài vuông thành tròn (ý chỉ thay đổi bản chất ban đầu để phù hợp hoàn cảnh)

Filing down a square to make it round (metaphorically changing one's principles to fit circumstances).

把方的削成圆的。比喻改变忠直之性,随俗俯仰。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“刓方以为圜兮,常度未替。”王逸注言人刓削方木,欲以为圜,……以言谗人谮逐放己,欲使改行。”圜,同圆”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刓方为圆 (wán fāng wéi yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung