Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创收
Pinyin: chuàng shōu
Meanings: To generate income, Tạo thu nhập, ①创造收入。[例]如果教师和职工一心想“创收”,甚至置教学及科研攻关任务于不顾,只想捞“外快”,又如何开创学校工作新局面?
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 仓, 刂, 丩, 攵
Chinese meaning: ①创造收入。[例]如果教师和职工一心想“创收”,甚至置教学及科研攻关任务于不顾,只想捞“外快”,又如何开创学校工作新局面?
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc hoạt động sinh lợi.
Example: 农民通过种植蔬菜来创收。
Example pinyin: nóng mín tōng guò zhǒng zhí shū cài lái chuàng shōu 。
Tiếng Việt: Nông dân kiếm thu nhập bằng cách trồng rau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo thu nhập
Nghĩa phụ
English
To generate income
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创造收入。如果教师和职工一心想“创收”,甚至置教学及科研攻关任务于不顾,只想捞“外快”,又如何开创学校工作新局面?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!