Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚戾自用
Pinyin: gāng lì zì yòng
Meanings: Rigid, autocratic, and acting according to one's own will., Cứng nhắc, độc đoán và tự làm theo ý mình., 十分固执自信,不考虑别人的意见。同刚愎自用”。[出处]《史记·秦始皇本纪》“始皇为人,天性刚戾自用,起诸侯,并天下,意得欲从,以为自古莫及己。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 冈, 刂, 户, 犬, 自, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 十分固执自信,不考虑别人的意见。同刚愎自用”。[出处]《史记·秦始皇本纪》“始皇为人,天性刚戾自用,起诸侯,并天下,意得欲从,以为自古莫及己。”
Grammar: Thành ngữ có sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán phong cách làm việc.
Example: 这位领导刚戾自用,不愿意接受下属的建议。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo gāng lì zì yòng , bú yuàn yì jiē shòu xià shǔ de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này cứng nhắc và độc đoán, không muốn tiếp thu ý kiến của cấp dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng nhắc, độc đoán và tự làm theo ý mình.
Nghĩa phụ
English
Rigid, autocratic, and acting according to one's own will.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分固执自信,不考虑别人的意见。同刚愎自用”。[出处]《史记·秦始皇本纪》“始皇为人,天性刚戾自用,起诸侯,并天下,意得欲从,以为自古莫及己。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế