Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创始
Pinyin: chuàng shǐ
Meanings: To initiate, start, Khởi xướng, bắt đầu, ①创建;创立。[例]创始历史先例。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 仓, 刂, 台, 女
Chinese meaning: ①创建;创立。[例]创始历史先例。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự việc/hoạt động, ví dụ: 创始人 (người sáng lập), 创始阶段 (giai đoạn khởi đầu).
Example: 他是这个项目的创始者。
Example pinyin: tā shì zhè ge xiàng mù dì chuàng shǐ zhě 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người khởi xướng dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi xướng, bắt đầu
Nghĩa phụ
English
To initiate, start
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创建;创立。创始历史先例
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!