Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚直不阿
Pinyin: gāng zhí bù ē
Meanings: Upright, unyielding, and not prone to flattery., Ngay thẳng, cứng cỏi và không xu nịnh., 阿迎合,偏袒。刚强正直,不逢迎,无偏私。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四有正大不阿,不行私谒者,便以为不贤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 冈, 刂, 一, 且, 十, 可, 阝
Chinese meaning: 阿迎合,偏袒。刚强正直,不逢迎,无偏私。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四有正大不阿,不行私谒者,便以为不贤。”
Grammar: Thành ngữ ca ngợi đạo đức và tính cách chính trực.
Example: 这位官员以刚直不阿著称,深受百姓爱戴。
Example pinyin: zhè wèi guān yuán yǐ gāng zhí bù ā zhù chēng , shēn shòu bǎi xìng ài dài 。
Tiếng Việt: Vị quan chức này nổi tiếng vì tính ngay thẳng và không xu nịnh, được người dân kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay thẳng, cứng cỏi và không xu nịnh.
Nghĩa phụ
English
Upright, unyielding, and not prone to flattery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阿迎合,偏袒。刚强正直,不逢迎,无偏私。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十四有正大不阿,不行私谒者,便以为不贤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế