Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2221 to 2250 of 12092 total words

受挫
shòu cuò
Bị thất bại, gặp trở ngại
受气
shòu qì
Chịu đựng sự tức giận, bị mắng nhiếc
受灾
shòu zāi
Bị thiên tai, chịu ảnh hưởng bởi thảm họ...
受用
shòu yòng
Hưởng lợi ích từ điều gì, sử dụng hiệu q...
受益
shòu yì
Được hưởng lợi ích, nhận được ích lợi
受苦
shòu kǔ
Phải chịu đựng đau khổ, khó khăn trong c...
受骗
shòu piàn
Bị lừa gạt, bị đánh lừa.
变动
biàn dòng
Sự thay đổi, biến đổi (thường mang tính ...
变卖
biàn mài
Bán đi tài sản hoặc đồ vật.
变卦
biàn guà
Thay đổi ý kiến hoặc kế hoạch đã định tr...
变天
biàn tiān
Thời tiết thay đổi, đặc biệt là trở nên ...
变局
biàn jú
Tình thế thay đổi, hoàn cảnh biến chuyển...
变幻
biàn huàn
Luân phiên thay đổi, không ổn định.
变形
biàn xíng
Thay đổi hình dạng, biến dạng.
变态
biàn tài
Biến thái, bất thường (về tâm lý, hành v...
变性
biàn xìng
Thay đổi giới tính (qua phẫu thuật hoặc ...
变故
biàn gù
Sự cố, tai nạn bất ngờ.
变数
biàn shù
Yếu tố bất định, có thể thay đổi.
变更
biàn gēng
Thay đổi, sửa đổi.
变样
biàn yàng
Thay đổi diện mạo, hình dạng.
变法
biàn fǎ
Thay đổi luật pháp, cải cách.
变音
biàn yīn
Sự thay đổi âm thanh, giọng nói hoặc âm ...
变颜变色
biàn yán biàn sè
Thay đổi sắc mặt (do tức giận, buồn bã h...
Kể lại, trình bày
叙事
xù shì
Kể chuyện, tường thuật lại một sự kiện h...
叙亲
xù qīn
Kể về mối quan hệ họ hàng hoặc thân thiế...
叙别
xù bié
Trò chuyện để tạm biệt nhau
叙旧
xù jiù
Ôn lại chuyện cũ, hồi tưởng kỷ niệm xưa
叙话
xù huà
Trò chuyện, tâm sự với nhau
叙说
xù shuō
Kể lại, trình bày chi tiết một câu chuyệ...

Showing 2221 to 2250 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...