Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变颜变色
Pinyin: biàn yán biàn sè
Meanings: To change one's facial expression (due to anger, sadness, or surprise)., Thay đổi sắc mặt (do tức giận, buồn bã hoặc bất ngờ), 因内心惊、惧、急、怒而改变面色。[出处]管桦《不讲理的人》“阔大爷注意到两个老头变颜变色的有点为难的样子,便惊讶地竖起眉毛,直瞪两眼,问道‘怎么回事?’”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 亦, 又, 彦, 页, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 因内心惊、惧、急、怒而改变面色。[出处]管桦《不讲理的人》“阔大爷注意到两个老头变颜变色的有点为难的样子,便惊讶地竖起眉毛,直瞪两眼,问道‘怎么回事?’”。
Grammar: Động từ thành ngữ bốn chữ, mô tả sự thay đổi cảm xúc thông qua biểu hiện khuôn mặt.
Example: 听到这个消息,他立刻变颜变色。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā lì kè biàn yán biàn sè 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy lập tức thay đổi sắc mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi sắc mặt (do tức giận, buồn bã hoặc bất ngờ)
Nghĩa phụ
English
To change one's facial expression (due to anger, sadness, or surprise).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因内心惊、惧、急、怒而改变面色。[出处]管桦《不讲理的人》“阔大爷注意到两个老头变颜变色的有点为难的样子,便惊讶地竖起眉毛,直瞪两眼,问道‘怎么回事?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế