Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变法
Pinyin: biàn fǎ
Meanings: To reform; to change laws., Thay đổi luật pháp, cải cách., ①指历史上对国家法令做重大改革。[例]变法者因时而化。——《吕氏春秋·察今》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亦, 又, 去, 氵
Chinese meaning: ①指历史上对国家法令做重大改革。[例]变法者因时而化。——《吕氏春秋·察今》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến sự thay đổi trong hệ thống chính trị hoặc xã hội.
Example: 历史上有许多著名的变法运动。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō zhù míng de biàn fǎ yùn dòng 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều phong trào cải cách nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi luật pháp, cải cách.
Nghĩa phụ
English
To reform; to change laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指历史上对国家法令做重大改革。变法者因时而化。——《吕氏春秋·察今》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!