Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受骗

Pinyin: shòu piàn

Meanings: To be deceived or cheated., Bị lừa gạt, bị đánh lừa., ①被人欺骗。[例]他们再也不受骗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冖, 又, 爫, 扁, 马

Chinese meaning: ①被人欺骗。[例]他们再也不受骗。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng để miêu tả tình huống một người trở thành nạn nhân của sự lừa dối.

Example: 他轻易相信别人,结果受骗了。

Example pinyin: tā qīng yì xiāng xìn bié rén , jié guǒ shòu piàn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy dễ dàng tin người khác và kết quả là bị lừa.

受骗
shòu piàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị lừa gạt, bị đánh lừa.

To be deceived or cheated.

被人欺骗。他们再也不受骗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受骗 (shòu piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung