Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变形
Pinyin: biàn xíng
Meanings: To change shape or deform., Thay đổi hình dạng, biến dạng., ①改变原来的形态。[例]剪须变形。*②成为畸形。[例]有些金属会永久变形但不断裂。*③因受外力作用,物体形状改变。[例]这个箱子压得变形了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亦, 又, 开, 彡
Chinese meaning: ①改变原来的形态。[例]剪须变形。*②成为畸形。[例]有些金属会永久变形但不断裂。*③因受外力作用,物体形状改变。[例]这个箱子压得变形了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc cuộc sống hàng ngày để chỉ sự thay đổi về hình dáng.
Example: 物体受热后会变形。
Example pinyin: wù tǐ shòu rè hòu huì biàn xíng 。
Tiếng Việt: Vật thể sẽ bị biến dạng khi bị đun nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi hình dạng, biến dạng.
Nghĩa phụ
English
To change shape or deform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变原来的形态。剪须变形
成为畸形。有些金属会永久变形但不断裂
因受外力作用,物体形状改变。这个箱子压得变形了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!