Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叙亲
Pinyin: xù qīn
Meanings: To recount or describe a close relationship or kinship., Kể về mối quan hệ họ hàng hoặc thân thiết, ①亲属中谈论彼此的关系。[例]如果叙亲,他们是表姐妹。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 余, 又, 朩, 立
Chinese meaning: ①亲属中谈论彼此的关系。[例]如果叙亲,他们是表姐妹。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống gia đình hoặc bạn bè thân thiết.
Example: 他们坐在一起叙亲。
Example pinyin: tā men zuò zài yì qǐ xù qīn 。
Tiếng Việt: Họ ngồi cùng nhau trò chuyện về mối quan hệ thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kể về mối quan hệ họ hàng hoặc thân thiết
Nghĩa phụ
English
To recount or describe a close relationship or kinship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲属中谈论彼此的关系。如果叙亲,他们是表姐妹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!