Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叙事
Pinyin: xù shì
Meanings: Narration; to tell a story or recount an event., Kể chuyện, tường thuật lại một sự kiện hoặc câu chuyện, ①讲述故事的情节。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 余, 又, 事
Chinese meaning: ①讲述故事的情节。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về văn học, điện ảnh hoặc báo chí.
Example: 这部电影的叙事手法很独特。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de xù shì shǒu fǎ hěn dú tè 。
Tiếng Việt: Phương pháp kể chuyện của bộ phim này rất độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kể chuyện, tường thuật lại một sự kiện hoặc câu chuyện
Nghĩa phụ
English
Narration; to tell a story or recount an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讲述故事的情节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!