Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变更
Pinyin: biàn gēng
Meanings: To change; to modify., Thay đổi, sửa đổi., ①改变,更改。[例]变更所有制。*②某些方面(如尺寸、大小、进程、安排或倾向)变得不同,但通常实质不变。[例]变更作息时间。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亦, 又, 一, 乂, 日
Chinese meaning: ①改变,更改。[例]变更所有制。*②某些方面(如尺寸、大小、进程、安排或倾向)变得不同,但通常实质不变。[例]变更作息时间。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các văn bản chính thức để chỉ sự thay đổi chính sách, quy định, hoặc hợp đồng.
Example: 合同内容不得随意变更。
Example pinyin: hé tong nèi róng bù dé suí yì biàn gēng 。
Tiếng Việt: Nội dung hợp đồng không được phép thay đổi tùy tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi, sửa đổi.
Nghĩa phụ
English
To change; to modify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变,更改。变更所有制
某些方面(如尺寸、大小、进程、安排或倾向)变得不同,但通常实质不变。变更作息时间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!