Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变性

Pinyin: biàn xìng

Meanings: To change gender (through surgery or chemical means)., Thay đổi giới tính (qua phẫu thuật hoặc hóa học)., ①物体的性质发生改变。[例]变性酒精。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亦, 又, 忄, 生

Chinese meaning: ①物体的性质发生改变。[例]变性酒精。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nói về quá trình thay đổi giới tính của một cá nhân.

Example: 他决定接受变性手术。

Example pinyin: tā jué dìng jiē shòu biàn xìng shǒu shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định tiến hành phẫu thuật chuyển giới.

变性
biàn xìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi giới tính (qua phẫu thuật hoặc hóa học).

To change gender (through surgery or chemical means).

物体的性质发生改变。变性酒精

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变性 (biàn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung