Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变局

Pinyin: biàn jú

Meanings: A changing situation or shifting circumstances., Tình thế thay đổi, hoàn cảnh biến chuyển., ①变乱的局势;变化了的局面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亦, 又, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①变乱的局势;变化了的局面。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh phân tích chính trị, kinh tế hoặc xã hội.

Example: 国际形势出现新的变局。

Example pinyin: guó jì xíng shì chū xiàn xīn de biàn jú 。

Tiếng Việt: Tình hình quốc tế xuất hiện cục diện thay đổi mới.

变局
biàn jú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình thế thay đổi, hoàn cảnh biến chuyển.

A changing situation or shifting circumstances.

变乱的局势;变化了的局面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变局 (biàn jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung