Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变音
Pinyin: biàn yīn
Meanings: Change in sound, voice, or tone., Sự thay đổi âm thanh, giọng nói hoặc âm điệu, ①男孩到成年期逐渐改变声音的质和音调。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亦, 又, 日, 立
Chinese meaning: ①男孩到成年期逐渐改变声音的质和音调。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến âm thanh hoặc giọng nói.
Example: 他的声音发生了变音。
Example pinyin: tā de shēng yīn fā shēng le biàn yīn 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy đã thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi âm thanh, giọng nói hoặc âm điệu
Nghĩa phụ
English
Change in sound, voice, or tone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男孩到成年期逐渐改变声音的质和音调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!