Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变天

Pinyin: biàn tiān

Meanings: Weather changes, especially for the worse; can also imply major political or social changes., Thời tiết thay đổi, đặc biệt là trở nên xấu đi. Cũng có thể ám chỉ sự thay đổi lớn trong chính trị hoặc xã hội., ①天气发生变化。[例]变天了,赶快往家里收谷子。*②也比喻政治上发生重大变化。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亦, 又, 一, 大

Chinese meaning: ①天气发生变化。[例]变天了,赶快往家里收谷子。*②也比喻政治上发生重大变化。

Grammar: Có thể được hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tuỳ ngữ cảnh.

Example: 眼看就要变天了。

Example pinyin: yǎn kàn jiù yào biàn tiān le 。

Tiếng Việt: Nhìn qua thì thời tiết sắp thay đổi rồi.

变天
biàn tiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời tiết thay đổi, đặc biệt là trở nên xấu đi. Cũng có thể ám chỉ sự thay đổi lớn trong chính trị hoặc xã hội.

Weather changes, especially for the worse; can also imply major political or social changes.

天气发生变化。变天了,赶快往家里收谷子

也比喻政治上发生重大变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...