Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变数
Pinyin: biàn shù
Meanings: Variable factor; element of uncertainty., Yếu tố bất định, có thể thay đổi., ①与“常数”相对而言,在函数或方程中没有确定值的数。如y=kx+b,y=cosx和方程x2+y2+z2=a2中x、y、z就是变数。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亦, 又, 娄, 攵
Chinese meaning: ①与“常数”相对而言,在函数或方程中没有确定值的数。如y=kx+b,y=cosx和方程x2+y2+z2=a2中x、y、z就是变数。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các yếu tố chưa xác định trong tương lai.
Example: 事情的发展充满变数。
Example pinyin: shì qíng de fā zhǎn chōng mǎn biàn shù 。
Tiếng Việt: Diễn biến của sự việc đầy rẫy yếu tố bất định.

📷 biến độc lập với biến điều khiển để xem biến phụ thuộc của thí nghiệm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu tố bất định, có thể thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Variable factor; element of uncertainty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与“常数”相对而言,在函数或方程中没有确定值的数。如y=kx+b,y=cosx和方程x2+y2+z2=a2中x、y、z就是变数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
