Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变故

Pinyin: biàn gù

Meanings: Accident; unexpected event., Sự cố, tai nạn bất ngờ., ①意外发生的事故、灾难。[例]则以为变故无自而有。——宋·苏轼《教战守》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亦, 又, 古, 攵

Chinese meaning: ①意外发生的事故、灾难。[例]则以为变故无自而有。——宋·苏轼《教战守》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả các sự kiện bất ngờ gây ảnh hưởng lớn.

Example: 家中突遭变故,他不得不放弃学业。

Example pinyin: jiā zhōng tū zāo biàn gù , tā bù dé bú fàng qì xué yè 。

Tiếng Việt: Gia đình bất ngờ gặp tai nạn, anh ấy buộc phải bỏ học.

变故
biàn gù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự cố, tai nạn bất ngờ.

Accident; unexpected event.

意外发生的事故、灾难。则以为变故无自而有。——宋·苏轼《教战守》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变故 (biàn gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung