Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受气
Pinyin: shòu qì
Meanings: To endure anger/to be scolded, Chịu đựng sự tức giận, bị mắng nhiếc, ①被人欺侮。[例]两头受气。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 又, 爫, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①被人欺侮。[例]两头受气。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong hoàn cảnh gia đình hoặc mối quan hệ cá nhân.
Example: 他在家里总是受气。
Example pinyin: tā zài jiā lǐ zǒng shì shòu qì 。
Tiếng Việt: Ở nhà, anh ấy luôn phải chịu đựng sự tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng sự tức giận, bị mắng nhiếc
Nghĩa phụ
English
To endure anger/to be scolded
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被人欺侮。两头受气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!