Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变幻
Pinyin: biàn huàn
Meanings: To change alternately, being unstable., Luân phiên thay đổi, không ổn định., ①常常发生没有规律地改变。[例]阿尔卑斯山上阳光的变幻状态。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亦, 又, 幺, 𠃌
Chinese meaning: ①常常发生没有规律地改变。[例]阿尔卑斯山上阳光的变幻状态。
Grammar: Thường được dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống không chắc chắn.
Example: 云彩在天空中不断变幻。
Example pinyin: yún cǎi zài tiān kōng zhōng bú duàn biàn huàn 。
Tiếng Việt: Những đám mây trên bầu trời không ngừng thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luân phiên thay đổi, không ổn định.
Nghĩa phụ
English
To change alternately, being unstable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常常发生没有规律地改变。阿尔卑斯山上阳光的变幻状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!