Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受苦
Pinyin: shòu kǔ
Meanings: To endure suffering or hardship in life., Phải chịu đựng đau khổ, khó khăn trong cuộc sống., ①遭受痛苦。[例]咱们俩在旧社会都是受过苦的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 又, 爫, 古, 艹
Chinese meaning: ①遭受痛苦。[例]咱们俩在旧社会都是受过苦的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với các chủ ngữ hoặc trạng từ bổ nghĩa.
Example: 战争让很多人受苦。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng hěn duō rén shòu kǔ 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều người phải chịu khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phải chịu đựng đau khổ, khó khăn trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
To endure suffering or hardship in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭受痛苦。咱们俩在旧社会都是受过苦的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!