Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叙话

Pinyin: xù huà

Meanings: To chat or have a heart-to-heart talk., Trò chuyện, tâm sự với nhau, ①叙谈。[例]围炉叙话。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 余, 又, 舌, 讠

Chinese meaning: ①叙谈。[例]围炉叙话。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái thân mật, gần gũi.

Example: 他们晚上常常一起叙话。

Example pinyin: tā men wǎn shàng cháng cháng yì qǐ xù huà 。

Tiếng Việt: Buổi tối họ thường trò chuyện với nhau.

叙话
xù huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trò chuyện, tâm sự với nhau

To chat or have a heart-to-heart talk.

叙谈。围炉叙话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叙话 (xù huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung